

Có thể chuyển tiền đến 200 quốc gia!
Dịch vụ chuyển tiền quốc tế của
Seven Bank Western Union
Cách thức chuyển tiền
ATM | Mạng | Ứng dụng chuyển tiền quốc tế |
---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
Có thể nhận tại các quầy Western Union có ở khoảng 200 quốc gia.
Hơn nữa có thể chuyển tiền vào tài khoản ngân hàng của Trung Quốc hay Philippines.
Phí chuyển tiền khác nhau tùy thuộc vào số tiền chuyển và quốc gia chuyển tiền.Vui lòng kiểm tra bảng dưới đây.
Phí gửi cho khoản tiền chuyển sẽ được lấy từ tài khoản Seven Bank của bạn khi giao dịch chuyển tiền được chấp nhận.
Đến Việt Nam.Indonesia.Nepal

nhận tiền mặt

Số tiền chuyển | Trước sửa đổi | Sau sửa đổi | Số tiền giảm |
---|---|---|---|
1 Yên - 10,000 Yên |
990 Yên | 400 Yên | ▲ 590 Yên |
10,001 Yên - 20,000 Yên |
1,500 Yên | 450 Yên | ▲ 1,050 Yên |
20,001 Yên - 30,000 Yên |
1,500 Yên | 450 Yên | ▲ 1,050 Yên |
30,001 Yên - 40,000 Yên |
1,500 Yên | 500 Yên | ▲ 1,000 Yên |
40,001 Yên - 50,000 Yên |
1,500 Yên | 500 Yên | ▲ 1,000 Yên |
50,001 Yên - 100,000 Yên |
2,000 Yên | 890 Yên | ▲ 1,110 Yên |
100,001 Yên - 250,000 Yên |
3,000 Yên | 990 Yên | ▲ 2,010 Yên |
250,001 Yên - 500,000 Yên |
5,000 Yên | 1,350 Yên | ▲ 3,650 Yên |
500,001 Yên - 1,000,000 Yên |
6,500 Yên | 1,750 Yên | ▲ 4,750 Yên |
(Tính đến ngày 17/9/2024)
Đến Philippin

nhận vào tài khoản

Số tiền chuyển | Trước sửa đổi | Sau sửa đổi | Số tiền giảm |
---|---|---|---|
1 Yên - 10,000 Yên |
2,000 Yên | 400 Yên | ▲ 1,600 Yên |
10,001 Yên - 20,000 Yên |
790 Yên | ▲ 1,210 Yên | |
20,001 Yên - 30,000 Yên |
990 Yên | ▲ 1,010 Yên | |
30,001 Yên - 40,000 Yên |
1,250 Yên | ▲ 750 Yên | |
40,001 Yên - 50,000 Yên |
1,400 Yên | ▲ 600 Yên | |
50,001 Yên - 100,000 Yên |
1,650 Yên | ▲ 350 Yên | |
100,001 Yên - 250,000 Yên |
1,850 Yên | ▲ 150 Yên | |
250,001 Yên - 500,000 Yên |
2,000 Yên | ― |
nhận tiền mặt

Số tiền chuyển | Trước sửa đổi | Sau sửa đổi | Số tiền giảm |
---|---|---|---|
1 Yên - 10,000 Yên |
990 Yên | 490 Yên | ▲ 500 Yên |
10,001 Yên - 20,000 Yên |
1,500 Yên | 890 Yên | ▲ 610 Yên |
20,001 Yên - 30,000 Yên |
1,500 Yên | 1,050 Yên | ▲ 450 Yên |
30,001 Yên - 40,000 Yên |
1,500 Yên | 1,350 Yên | ▲ 150 Yên |
40,001 Yên - 50,000 Yên |
1,500 Yên | 1,500 Yên | ― |
50,001 Yên - 100,000 Yên |
2,000 Yên | 1,950 Yên | ▲ 50 Yên |
100,001 Yên - 250,000 Yên |
3,000 Yên | 2,000 Yên | ▲ 1,000 Yên |
250,001 Yên - 500,000 Yên |
5,000 Yên | 2,000 Yên | ▲ 3,000 Yên |
(Tính đến ngày 17/9/2024)
Đến Trung Quốc

nhận vào tài khoản

Số tiền chuyển | Trước sửa đổi | Sau sửa đổi | Số tiền giảm |
---|---|---|---|
1 Yên - 10,000 Yên |
2,000 Yên | 400 Yên | ▲ 1,600 Yên |
10,001 Yên - 20,000 Yên |
750 Yên | ▲ 1,250 Yên | |
20,001 Yên - 30,000 Yên |
890 Yên | ▲ 1,110 Yên | |
30,001 Yên - 40,000 Yên |
890 Yên | ▲ 1,110 Yên | |
40,001 Yên - 50,000 Yên |
890 Yên | ▲ 1,110 Yên | |
50,001 Yên - 100,000 Yên |
990 Yên | ▲ 1,010 Yên | |
100,001 Yên - 250,000 Yên |
990 Yên | ▲ 1,010 Yên | |
250,001 Yên - 500,000 Yên |
990 Yên | ▲ 1,010 Yên | |
500,001 Yên - 1,000,000 Yên |
990 Yên | ▲ 1,010 Yên |
nhận tiền mặt

Số tiền chuyển | Trước sửa đổi | Sau sửa đổi | Số tiền giảm |
---|---|---|---|
1 Yên - 10,000 Yên |
990 Yên | 490 Yên | ▲ 500 Yên |
10,001 Yên - 20,000 Yên |
1,500 Yên | 890 Yên | ▲ 610 Yên |
20,001 Yên - 30,000 Yên |
1,500 Yên | 1,050 Yên | ▲ 450 Yên |
30,001 Yên - 40,000 Yên |
1,500 Yên | 1,350 Yên | ▲ 150 Yên |
40,001 Yên - 50,000 Yên |
1,500 Yên | 1,500 Yên | ― |
50,001 Yên - 100,000 Yên |
2,000 Yên | 1,950 Yên | ▲ 50 Yên |
100,001 Yên - 250,000 Yên |
3,000 Yên | 2,000 Yên | ▲ 1,000 Yên |
250,001 Yên - 500,000 Yên |
5,000 Yên | 2,000 Yên | ▲ 3,000 Yên |
500,001 Yên - 1,000,000 Yên |
6,500 Yên | 2,000 Yên | ▲ 4,500 Yên |
(Tính đến ngày 17/9/2024)
Đến Thái Lan, các nước khác

nhận tiền mặt

Số tiền chuyển | Trước sửa đổi | Sau sửa đổi | Số tiền giảm |
---|---|---|---|
1 Yên - 10,000 Yên |
990 Yên | 490 Yên | ▲ 500 Yên |
10,001 Yên - 20,000 Yên |
1,500 Yên | 890 Yên | ▲ 610 Yên |
20,001 Yên - 30,000 Yên |
1,500 Yên | 1,050 Yên | ▲ 450 Yên |
30,001 Yên - 40,000 Yên |
1,500 Yên | 1,350 Yên | ▲ 150 Yên |
40,001 Yên - 50,000 Yên |
1,500 Yên | 1,500 Yên | ― |
50,001 Yên - 100,000 Yên |
2,000 Yên | 1,950 Yên | ▲ 50 Yên |
100,001 Yên - 250,000 Yên |
3,000 Yên | 2,000 Yên | ▲ 1,000 Yên |
250,001 Yên - 500,000 Yên |
5,000 Yên | 2,000 Yên | ▲ 3,000 Yên |
500,001 Yên - 1,000,000 Yên |
6,500 Yên | 2,000 Yên | ▲ 4,500 Yên |
(Tính đến ngày 17/9/2024)
- *Cần đăng ký mở tài khoản và khế ước Dịch vụ chuyển tiền quốc tế khi muốn sử dụng Dịch vụ chuyển tiền quốc tế.
- *Cần đăng ký bắt đầu sử dụng khi muốn chuyển tiền qua mạng.
- *Vui lòng kiểm tra hạn mức chuyển tiền tại đây
.
- *Tùy theo thời gian mà sẽ cộng thêm phí sử dụng ATM ngoài giờ khi chuyển qua ATM của Seven Bank

Affordable remittance fees!
With great selection of pick-up locations!
SEVEN BANK Philippine Money Transfer Service
with BDO Unibank

How to Send money
ATM | Online | Mobile App |
---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
Philippine Money Transfer Service or "Mobile Remit sa 'Pinas" is a service available only via "Money Transfer App".
Money can be received at more than 14,000 cash pick-up locations such as BDO Unibank, BDO Network Bank, SM Malls, Palawan Pawnshop, Cebuana Lhuillier, M Lhuillier and other cash pick up partners.
In addition, you can transfer to more than 30 bank accounts in the Philippines including BDO Unibank, BPI, Metrobank, PNB etc.
PHILIPPINES

Credit to bank account

Remittance Amount | Fees Before Revision | New Fees | Reduced Amount |
---|---|---|---|
1 yen - 10,000 yen |
950 yen | 400 yen | ▲ 550 yen |
10,001 yen - 20,000 yen |
1,200 yen | 750 yen | ▲ 450 yen |
20,001 yen - 30,000 yen |
1,200 yen | 890 yen | ▲ 310 yen |
30,001 yen - 40,000 yen |
1,200 yen | 1,050 yen | ▲ 150 yen |
40,001 yen - 50,000 yen |
1,200 yen | 1,150 yen | ▲ 50 yen |
50,001 yen - 100,000 yen |
1,500 yen | 1,350 yen | ▲ 150 yen |
100,001 yen - 500,000 yen |
2,000 yen | 1,650 yen | ▲ 350 yen |
Cash Pick-up

Remittance Amount | Fees Before Revision | New Fees | Reduction Amount |
---|---|---|---|
1 yen - 10,000 yen |
950 yen | 490 yen | ▲ 460 yen |
10,001 yen - 20,000 yen |
1,200 yen | 850 yen | ▲ 350 yen |
20,001 yen - 30,000 yen |
1,200 yen | 950 yen | ▲ 250 yen |
30,001 yen - 40,000 yen |
1,200 yen | 1,100 yen | ▲ 100 yen |
40,001 yen - 50,000 yen |
1,200 yen | 1,200 yen | ― |
50,001 yen - 100,000 yen |
1,500 yen | 1,450 yen | ▲ 50 yen |
100,001 yen - 500,000 yen |
2,000 yen | 1,800 yen | ▲ 200 yen |
(As of September 17, 2024)
- *To use the Seven Bank International Money Transfer Service, you need to open a Seven Bank account and apply for an International Money Transfer Service agreement.
- *Customers who have already registered with the Seven Bank International Money Transfer Service do not need to register again.
To use this service, you must download the "Money Transfer App" and duly complete the first time users registrations for Direct Banking Service. - *Please note that the above fee is not applicable if money transfers are made via Seven Bank ATM/ Internet Banking.